CHINH PHỤC IELTS SPEAKING PART 3 BẰNG PHƯƠNG PHÁP A.R.E.A

Hotline: 0386 121 286

08:00 - 21:00

Email: info2@atlanticlink.vn

CHINH PHỤC IELTS SPEAKING PART 3 BẰNG PHƯƠNG PHÁP A.R.E.A
Ngày đăng: 1 tháng

Khi tham gia phần thi IELTS Speaking Part 3, bạn thường sẽ gặp phải những câu hỏi mang tính suy luận và yêu cầu diễn giải sâu hơn so với các phần trước. Việc ứng dụng phương pháp A.R.E.A sẽ giúp bạn tổ chức câu trả lời mạch lạc, rõ ràng, và thuyết phục giám khảo hơn. Hôm nay hãy cùng Atlanticlink tìm hiểu và áp dụng cách sử dụng phương pháp A.R.E.A để đạt điểm cao hơn trong phần thi này nhé!

1. A.R.E.A LÀ GÌ?

Phương pháp A.R.E.A là viết tắt của:

- A: Answer (Trả lời)

- R: Reason (Lý do)

- E: Example (Ví dụ)

- A: Alternative (Lựa chọn khác)

Sử dụng A.R.E.A giúp bạn trả lời toàn diện hơn, đảm bảo tính logic và chiều sâu cho câu trả lời. Hãy cùng đi qua từng bước cụ thể của phương pháp này

2. CÁCH ÁP DỤNG A.R.E.A TRONG IELTS SPEAKING PART 3

A - Trả lời trực tiếp câu hỏi

Khi nhận được câu hỏi, bước đầu tiên là trả lời trực tiếp câu hỏi mà không lòng vòng. Bạn cần rõ ràng và chính xác trong phần trả lời này. Ví dụ, nếu câu hỏi là: 

"Do you think technology has made life easier or more complicated?"

Bạn có thể trả lời:  

"Personally, I believe technology has made life significantly easier."

R - Đưa ra lý do

Sau khi trả lời, bạn cần đưa ra lý do hoặc giải thích tại sao bạn lại chọn câu trả lời đó. Điều này giúp mở rộng câu trả lời và làm rõ quan điểm của bạn. Ví dụ:

"Technology has automated many tasks, allowing us to save time and energy. For instance, we no longer have to spend hours washing clothes manually, as we can just use a washing machine."

E - Đưa ra ví dụ minh họa

Để làm cho câu trả lời của bạn thêm cụ thể và thuyết phục, hãy đưa ra một ví dụ liên quan. Ví dụ này có thể từ kinh nghiệm cá nhân hoặc những điều bạn đã quan sát. Ví dụ:

"For example, thanks to online banking apps, people can now transfer money, pay bills, and even manage investments from their smartphones, which has simplified financial management considerably."

 A - Cung cấp lựa chọn khác

Để tăng tính toàn diện của câu trả lời, hãy đề cập đến một lựa chọn khác hoặc xem xét quan điểm đối lập. Điều này thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc và khả năng phản biện của bạn. Ví dụ:

"However, I understand that some people may argue that technology can make life more complicated, especially for the elderly who struggle to adapt to new systems."

3. VÍ DỤ CỤ THỂ VỚI PHƯƠNG PHÁP A.R.E.A

Câu hỏi: "What are the advantages and disadvantages of living in a big city?"

Trả lời theo phương pháp A.R.E.A:

- A: "One major advantage of living in a big city is the access to better job opportunities."

- R: "This is because big cities often house a wider range of industries, from multinational corporations to start-ups, providing more diverse career options."

- E: "For instance, many young professionals choose to live in major cities like Ho Chi Minh City or Hanoi because these places offer higher salaries and the potential for career growth."

- A: "On the other hand, the downside of living in a big city could be the high cost of living, which can put financial pressure on residents."

Hy vọng với phương pháp AREA mà Atlanticlink chia sẻ, bạn sẽ dễ dàng phát triển ý tưởng và trả lời trôi chảy trong phần thi IELTS Speaking part 3. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc diễn đạt hoặc thiếu tự tin khi trả lời, khóa học IELTS tại Atlanticlink sẽ là giải pháp hoàn hảo. Lộ trình học được cá nhân hóa giúp bạn nắm vững chiến lược, tự tin thuyết phục giám khảo một cách dễ dàng. Đừng để bài thi Speaking làm bạn lo lắng – đăng ký ngay tại Atlanticlink để bứt phá và chinh phục điểm số mong muốn!


 

0
Zalo
Hotline