Personalized Learning là một phương pháp giảng dạy tập trung vào nhu cầu và khả năng học tập của từng học sinh, cho phép họ tiếp thu nội dung học tập một cách cá nhân hóa, tối ưu hóa việc học tập và phát triển cá nhân. Nó là một phương pháp đột phá trong giáo dục, giúp giáo viên tạo ra các nội dung giảng dạy đa dạng và phù hợp với khả năng học tập của từng học sinh, giúp học sinh phát triển tốt hơn về kỹ năng mềm và tư duy sáng tạo
Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Việc Lĩnh Hội Ngôn Ngữ Thứ Hai
Việc học ngôn ngữ thứ hai không chỉ đơn thuần là tiếp thu kiến thức mới mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như độ tuổi, khả năng tự nhiên, trí thông minh, phong cách học tập, thái độ và động lực của người học. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về hai yếu tố có ảnh hưởng lớn đến việc lĩnh hội ngôn ngữ thứ hai: động lực và phong cách học tập. Đây là hai yếu tố đóng vai trò quan trọng trong sự thành công hoặc thất bại của người học.
1. Động Lực
Động lực là yếu tố thúc đẩy mỗi người hành động và quyết định mức độ quyết tâm trong việc học. Theo Richards (1985), động lực quyết định khát khao làm một việc gì đó và có vai trò then chốt trong việc lĩnh hội ngôn ngữ thứ hai. Nhiều nghiên cứu, bao gồm của Gardner và Lambert (1972), đã chỉ ra rằng động lực là một trong những yếu tố quyết định sự tiến bộ của người học. Cụ thể, họ đã phân biệt hai loại động lực chính:
- Động lực mang tính hội nhập: Đây là loại động lực xuất phát từ sự yêu thích ngôn ngữ, văn hóa và con người nói ngôn ngữ đó. Những người học có động lực hội nhập muốn hòa nhập với cộng đồng bản ngữ, tìm hiểu văn hóa và giao tiếp với những người thuộc nền văn hóa đó. Họ học không chỉ để nắm vững ngôn ngữ mà còn để xây dựng mối quan hệ và hiểu biết sâu hơn về nền văn hóa mà họ đang học.
- Động lực mang tính công cụ: Ngược lại, động lực này xuất phát từ những lợi ích thực tiễn, ví dụ như cần ngôn ngữ để đạt được thành tích học tập tốt, tìm kiếm cơ hội việc làm hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Những người có động lực công cụ thường học ngôn ngữ vì mục tiêu cụ thể như vượt qua kỳ thi, đọc sách báo nước ngoài hoặc cải thiện khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
Cả hai loại động lực đều có thể ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ thứ hai. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, động lực này có thể mạnh hơn hoặc hiệu quả hơn so với động lực kia, tùy thuộc vào mục tiêu và bối cảnh học tập của mỗi cá nhân.
2. Phong Cách Học Tập
Phong cách học tập là cách mà mỗi người tiếp cận và xử lý thông tin trong quá trình học tập. Đặc biệt trong việc học ngôn ngữ thứ hai, mỗi học viên có một phong cách học tập riêng, ảnh hưởng đến cách họ tiếp thu kiến thức và phản ứng với các phương pháp giảng dạy. Theo Keefe (1979), phong cách học tập bao gồm các hành vi nhận thức, cảm xúc và sinh lý, và thường mang tính ổn định, giúp dự đoán cách mà học viên tương tác với môi trường học tập.
Reid (1987) đã xác định bốn phương thức học tập chính, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong cách tiếp thu kiến thức của mỗi học viên:
- Học qua thị giác (Visual Learners): Những người học theo phong cách này tiếp thu thông tin tốt nhất khi nó được trình bày qua hình ảnh, sơ đồ hoặc đồ thị. Họ thường thích ghi chú và sử dụng các công cụ trực quan để sắp xếp và ghi nhớ thông tin. Với họ, một bài giảng có kèm theo hình ảnh hoặc các bản đồ tư duy sẽ mang lại hiệu quả cao.
- Học qua thính giác (Auditory Learners): Những người này học tốt nhất thông qua việc lắng nghe. Họ thích tham gia vào các buổi thảo luận, nghe giảng và thậm chí là tự nói lại thông tin để củng cố kiến thức. Âm thanh và lời nói là phương tiện chính giúp họ tiếp thu và ghi nhớ nội dung.
- Học qua xúc giác (Kinaesthetic Learners): Người học theo phong cách này thích học thông qua trải nghiệm thực tế, bằng cách chạm, làm hoặc tham gia vào các hoạt động. Họ thường thích thử nghiệm, thực hành và tham gia các hoạt động ngoại khóa để nắm bắt kiến thức. Đối với họ, việc chỉ ngồi nghe giảng hoặc đọc tài liệu không hiệu quả bằng việc thực hành trực tiếp.
- Học qua đọc/viết (Reading/Writing Learners): Những học viên này thích học thông qua chữ viết và các tài liệu văn bản. Họ thường ghi chú rất nhiều, thích đọc tài liệu chi tiết và diễn đạt lại thông tin bằng cách viết. Phong cách này thường gần gũi với những người thích tự học qua sách vở và bài viết.
=> Phong cách học tập không quyết định hoàn toàn việc một người có thể thành công trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai hay không, nhưng nó giúp người học nhận ra cách tiếp cận phù hợp nhất với họ. Nếu một người học hiểu rõ phong cách học tập của mình và kết hợp với động lực học tập mạnh mẽ, họ sẽ có khả năng tối ưu hóa kết quả học tập và tiến xa hơn trong quá trình lĩnh hội ngôn ngữ.
Lợi ích và khó khăn trong việc học cá nhân hóa
Lợi ích
Tối Ưu Hóa Tiến Độ Học Tập Học cá nhân hóa cho phép mỗi học viên tiến bộ theo tốc độ riêng của mình. Điều này giúp học viên không bị áp lực phải theo kịp người khác hoặc cảm thấy chán nản khi nội dung học quá dễ. Mỗi người học có thể tập trung vào những lĩnh vực mà họ yếu kém để cải thiện, đồng thời phát triển những kỹ năng mà họ đã thành thạo, từ đó tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Nâng Cao Sự Tự Tin Khi học viên được thiết kế lộ trình học tập phù hợp với nhu cầu và khả năng cá nhân, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn trong quá trình học. Điều này không chỉ giúp họ tiến bộ nhanh hơn mà còn giảm bớt sự lo lắng, đặc biệt là khi đối mặt với các bài kiểm tra hoặc các tình huống giao tiếp thực tế.
Khó khăn
Một thách thức lớn đối với việc học tập cá nhân hóa là yêu cầu học viên phải có động lực nội tại mạnh mẽ – điều mà nhiều học sinh hiện nay còn thiếu. Vì phương pháp này lấy người học làm trung tâm, nó đòi hỏi học sinh phải tích cực tham gia và tự quản lý quá trình học tập của mình. Thế nhưng, trong thời đại kỹ thuật số, sự phân tâm từ internet, như trò chơi và phim trực tuyến, dễ dàng kéo học sinh ra khỏi mục tiêu học tập. Hơn nữa, nhiều học sinh chưa quen với việc tự điều chỉnh thời gian học và thường gặp khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. Kết quả là, nếu không có sự hỗ trợ và kỷ luật cá nhân cần thiết, học sinh có thể không đạt được kết quả như mong muốn từ phương pháp học tập này.
Phương pháp Cá nhân hoá tại Atlanticlink có gì khác biệt?
1. Đánh Giá Năng Lực và Nhu Cầu Học Sinh: Quá trình cá nhân hóa bắt đầu bằng việc đánh giá toàn diện năng lực hiện tại và nhu cầu học tập của từng học sinh. Thông qua các bài kiểm tra, đánh giá và phỏng vấn, giáo viên sẽ xác định được điểm mạnh, điểm yếu, sở thích và phong cách học tập của mỗi em.
2. Thiết Kế Kế Hoạch Học Tập Riêng Biệt: Dựa trên kết quả đánh giá, giáo viên sẽ thiết kế một kế hoạch học tập riêng biệt cho từng học sinh. Kế hoạch này bao gồm các mục tiêu cụ thể, lộ trình học tập chi tiết và các phương pháp giảng dạy phù hợp với khả năng và sở thích của từng em.
3. Tùy Chỉnh Bài Giảng và Hoạt Động Học Tập: Trong quá trình giảng dạy, giáo viên sẽ tùy chỉnh bài giảng và các hoạt động học tập để đáp ứng nhu cầu của từng học sinh. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh tốc độ giảng dạy, sử dụng các tài liệu học tập khác nhau, và áp dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt để kích thích sự hứng thú và động lực học tập.
4. Theo Dõi và Đánh Giá Liên Tục: Giáo viên sẽ liên tục theo dõi tiến trình học tập của từng học sinh và điều chỉnh kế hoạch học tập khi cần thiết. Sự theo dõi và đánh giá liên tục này giúp đảm bảo rằng mọi học sinh đều nhận được sự hỗ trợ kịp thời và phù hợp để đạt được mục tiêu học tập của mình.
Đọc thêm tại đây: https://atlanticlink.vn/phuong-phap-giang-day-ca-nhan-hoa-tai-atlanticlink-co-gi-khac-biet