HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ CHI TIẾT IELTS WRITING

Hotline: 0386 121 286

08:00 - 21:00

Email: info2@atlanticlink.vn

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ CHI TIẾT IELTS WRITING
Ngày đăng: 2 tháng trước

IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn phân tích dữ liệu từ biểu đồ, bảng số liệu hoặc đồ thị và viết một báo cáo tóm tắt. Để đạt band 6.5+, bạn cần thể hiện khả năng phân tích thông tin một cách logic, chính xác và rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách viết một báo cáo hiệu quả dựa trên bảng số liệu về tiêu thụ và sản xuất khoai tây theo khu vực năm 2006.

1.1. Đọc Kỹ Đề Bài Và Phân Tích Số Liệu

Trước khi bắt đầu viết, bạn cần đọc kỹ đề bài và phân tích số liệu. Đề bài yêu cầu bạn tóm tắt thông tin từ hai bảng số liệu về mức tiêu thụ và sản xuất khoai tây theo khu vực. Hãy chú ý đến các khu vực có giá trị nổi bật và tìm ra mối liên hệ giữa mức tiêu thụ và sản xuất trong các khu vực này.

1.2. Cấu Trúc Bài Viết

Một bài viết Task 1 chuẩn thường có 4 đoạn: Mở bài, Tổng quan, Thân bài 1, và Thân bài 2.

a. Mở Bài (Introduction):
Tóm tắt lại đề bài bằng cách diễn đạt lại (paraphrase) nội dung. Ví dụ: "The tables provide information about the consumption and production of potatoes in five different regions around the world in 2006."

b. Tổng Quan (Overview):
Đây là phần quan trọng nhất của bài viết. Bạn cần tóm tắt những điểm nổi bật nhất mà không đi vào chi tiết. Ví dụ: "Overall, Europe and Asia/Oceania were the largest producers of potatoes, while Europe also had the highest consumption per person. Africa, on the other hand, showed the lowest figures in both categories."

c. Thân Bài 1 (Body Paragraph 1):
Phân tích dữ liệu về tiêu thụ khoai tây. Bạn có thể so sánh các khu vực với nhau, nhấn mạnh khu vực nào có mức tiêu thụ cao nhất và thấp nhất. Ví dụ: "In terms of consumption, Europe led the way with an average of 96.1 kg per person, followed by North America at 57.9 kg. Asia/Oceania and South and Central America had similar levels of consumption at 25.8 kg and 23.6 kg respectively, while Africa had the lowest consumption at just 14.1 kg per person."

d. Thân Bài 2 (Body Paragraph 2):
Phân tích dữ liệu về sản xuất khoai tây. Tương tự như phần trước, hãy so sánh và nêu bật những điểm khác biệt. Ví dụ: "When it comes to production, Asia/Oceania and Europe were the dominant regions, producing 131.2 million and 126.3 million tonnes of potatoes respectively. North America produced significantly less at 24.7 million tonnes, while Africa and South and Central America produced nearly the same amount at 16.4 million and 15.6 million tonnes."

1.3. Sử Dụng Ngôn Ngữ

  • Từ Vựng: Hãy sử dụng từ vựng phong phú, đa dạng và chính xác. Hạn chế lặp lại từ ngữ quá nhiều. Ví dụ, thay vì lặp lại "highest" nhiều lần, bạn có thể dùng "dominant," "leading," hoặc "top."
  • Ngữ Pháp: Cần có sự đa dạng trong cấu trúc câu, từ câu đơn giản đến câu phức tạp. Đảm bảo sử dụng đúng thì và dạng bị động khi cần thiết.

1.4 BÀI MẪU WRITING TASK 1 (BAND 6.5+)

SECTION

CONTENT

INTRODUCTION

The tables provide detailed information on the amount of potatoes consumed and produced across five different regions globally in 2006.

OVERVIEW

It is evident that Europe had the highest potato consumption per capita, while Asia and Oceania led in production volume. In contrast, regions like South and Central America, and Africa reported the lowest figures in both categories.

BODY PARAGRAPH 1

Focusing on consumption, Europe stood out with the highest per capita intake, reaching 96.1 kilograms. This figure is considerably higher than in North America, where the average consumption was 57.9 kg per person. On the other hand, both Asia/Oceania and South and Central America had relatively modest consumption levels, hovering around 25 kg per capita. Africa, however, recorded the lowest consumption at only 14.1 kg per person.

BODY PARAGRAPH 2

When it comes to production, Asia and Oceania emerged as the most prolific producers, churning out a substantial 131.2 million tonnes. Europe, despite having the highest consumption, was the second-largest producer with 126.3 million tonnes. The remaining regions, including North America, Africa, and South and Central America, produced significantly less, with figures ranging from 15.6 to 24.7 million tonnes.

 

1.5 PHÂN TÍCH CHI TIẾT VỀ CÁCH SỬ DỤNG NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG TRONG BÀI MẪU

1.5.1. Ngữ Pháp (Grammar)

  1. Cấu trúc câu phức (Complex Sentences):
    • Ví dụ: "It is evident that Europe had the highest potato consumption per capita, while Asia and Oceania led in production volume."
    • Phân tích: Câu này kết hợp hai mệnh đề bằng liên từ "while," giúp diễn đạt hai ý tưởng song song một cách mạch lạc và nhấn mạnh sự đối lập giữa tiêu thụ và sản xuất.
  2. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses):
    • Ví dụ: "In contrast, regions like South and Central America, and Africa reported the lowest figures in both categories."
    • Phân tích: Sử dụng "like" để thêm thông tin về các khu vực cụ thể, giúp câu văn chi tiết hơn mà không bị rời rạc.
  3. Cấu trúc nhấn mạnh (Emphatic Structures):
    • Ví dụ: "Focusing on consumption, Europe stood out with the highest per capita intake."
    • Phân tích: Cấu trúc "stood out" được dùng để nhấn mạnh rằng Châu Âu có mức tiêu thụ nổi bật hơn so với các khu vực khác.
  4. Sự đa dạng trong việc sử dụng thì (Variety in Tenses):
    • Ví dụ: "When it comes to production, Asia and Oceania emerged as the most prolific producers."
    • Phân tích: Sử dụng thì hiện tại đơn "comes" kết hợp với thì quá khứ "emerged" giúp thể hiện sự liên tục và kết quả của một quá trình.

1.5.2. Từ Vựng (Vocabulary)

  1. Từ vựng nâng cao (Advanced Vocabulary):
    • Ví dụ: "prolific producers," "modest consumption levels," "churning out."
    • Phân tích: Những từ này không chỉ chính xác về nghĩa mà còn mang tính học thuật cao, giúp nâng cấp bài viết, làm tăng khả năng đạt band điểm cao hơn.
    • Học hỏi: Thí sinh có thể học cách sử dụng các từ đồng nghĩa và diễn đạt bằng ngôn ngữ phong phú hơn để tránh lặp từ và tăng sức hấp dẫn của bài viết.
  2. Cụm từ mô tả chính xác (Precise Descriptive Phrases):
    • Ví dụ: "hovering around," "relatively modest," "significantly less."
    • Phân tích: Những cụm từ này giúp miêu tả một cách chính xác và mạch lạc mức độ khác nhau giữa các số liệu, tạo ra sự so sánh rõ ràng mà không cần phải dùng nhiều câu giải thích.
  3. Cụm từ liên kết (Cohesive Devices):
    • Ví dụ: "On the other hand," "In contrast," "When it comes to."
    • Phân tích: Sử dụng cụm từ liên kết này giúp bài viết có sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận của người viết.
  4. Cụm từ chuyên môn (Subject-Specific Vocabulary):
    • Ví dụ: "per capita intake," "production volume," "output."
    • Phân tích: Những cụm từ này rất thích hợp khi nói về số liệu và sản xuất, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của thí sinh về đề tài và lĩnh vực được thảo luận.

2. Hướng Dẫn Làm Bài IELTS Writing Task 1 Để Đạt Band 6.5+

Đề bài ngày 24/08/2024:

Task 2: Research indicates that nowadays some consumers are much less influenced by advertising than in the past. What do you think are the reasons for this? Do you think this is a positive or negative development? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

2.1.Phân tích yêu cầu: 

Đề bài yêu cầu bạn thảo luận về hiện tượng một số người tiêu dùng ngày nay ít bị ảnh hưởng bởi quảng cáo hơn so với trước đây. Bạn cần trình bày các lý do cho hiện tượng này và sau đó đưa ra ý kiến của mình liệu rằng đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực.

2.2 Hướng dẫn Brainstorm 

Bảng này chúng tôi gợi ý bao gồm cả các phát triển tích cực và tiêu cực, cung cấp một góc nhìn cân bằng mà bạn có thể sử dụng để xây dựng một bài luận phân tích kỹ lưỡng và sâu sắc hơn.

 

REASON

Positive Development

Negative Development

1. Ad Saturation

Consumers are exposed to thousands of ads daily, leading to ad fatigue and the use of ad-blockers to avoid overwhelming exposure.

1. Informed Decision-Making: Consumers making purchasing decisions based on research and genuine reviews rather than ads, leading to greater satisfaction.

1. Challenges for Small Businesses: Smaller companies may struggle to reach their target audience because traditional advertising methods are less effective, limiting their ability to compete with larger, more established brands.

2. Rise of Alternative Information Sources:

Consumers increasingly rely on user-generated content, such as product reviews and influencer opinions, which are seen as more trustworthy.

2. Encourages Better Marketing Practices: Companies must focus more on product quality and customer satisfaction rather than flashy advertising, leading to better products and services.

2. Over-reliance on Peer Reviews: Consumers might over-rely on user-generated content, which can sometimes be biased or manipulated, leading to misinformed purchasing decisions.

3. Consumer Skepticism:

Due to past experiences with misleading advertisements, consumers have become more critical of marketing claims, leading to decreased trust in ads.

3. Reduction in Consumer Manipulation: With increased skepticism, fewer consumers are manipulated into unnecessary or impulse purchases.

3. Decreased Trust in All Advertising: Extreme skepticism can lead consumers to distrust all advertising, even when it is accurate and informative, which could result in missing out on genuinely beneficial products or services.

 

4. Increased Competition: Companies now must compete on product quality and customer satisfaction rather than relying on advertising, which can drive innovation and better customer service.

4. Potential Reduction in Innovation: If companies feel that traditional advertising is no longer effective, they might reduce investments in creative marketing strategies, which could limit innovation in how products and services are presented to consumers.

2.3. BÀI MẪU WRITING TASK 2 

In recent years, research has shown that the impact of advertising on consumer behavior has significantly diminished compared to the past. Several factors contribute to this shift, and while some may view it as a challenge for marketers, I believe it represents a positive development in empowering consumers.

One primary reason for this reduced influence is the overwhelming saturation of advertising across various media platforms. Consumers are bombarded with ads everywhere they turn, from social media feeds to streaming services, leading to a phenomenon known as "ad fatigue." As a result, many individuals have become desensitized to traditional advertising methods, making them less likely to be swayed by promotional messages. Additionally, the rise of alternative information sources, such as customer reviews, influencer opinions, and social media discussions, has provided consumers with more trustworthy and relatable insights. These sources often carry more weight in the decision-making process than polished marketing campaigns, which are increasingly perceived as biased or manipulative.

Furthermore, the growing skepticism towards advertising is another reason why consumers are less influenced by it today. With access to a wealth of information at their fingertips, people have become more discerning and critical of the claims made in advertisements. This skepticism is fueled by past experiences where products failed to live up to their advertised promises, leading consumers to rely more on peer recommendations and independent reviews than on the ads themselves.

I consider this shift to be a positive development. It challenges companies to prioritize the quality and value of their products rather than merely investing in flashy marketing strategies. When consumers are less swayed by advertising, businesses must focus on building genuine customer satisfaction and fostering brand loyalty through transparency and excellent service. This dynamic ultimately benefits consumers, who are empowered to make informed decisions based on substance rather than hype. The growing popularity of user-generated content and independent review platforms is a testament to this positive trend, as it enables consumers to share their experiences and hold companies accountable.

In conclusion, the diminished influence of advertising on today's consumers can be attributed to ad saturation, the rise of alternative information sources, and increased consumer skepticism. This change is undeniably a positive one, as it encourages businesses to focus on quality and fosters a more informed and empowered consumer base.

2.4. PHÂN TÍCH CHI TIẾT VỀ CÁCH SỬ DỤNG NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG TRONG BÀI MẪU TASK 2 

2.4.1. Phân Tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

  1. Cấu Trúc Câu Phức (Complex Sentences):
    • Ví dụ: "Several factors contribute to this shift, and while some may view it as a challenge for marketers, I believe it represents a positive development in empowering consumers."
    • Phân tích: Câu này kết hợp hai mệnh đề bằng liên từ "while" để thể hiện sự đối lập giữa hai ý tưởng. Việc sử dụng cấu trúc câu phức giúp làm phong phú bài viết và cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao của thí sinh.
  2. Câu Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses):
    • Ví dụ: "For instance, a typical social media user might scroll past dozens of ads in just a few minutes, which leads to ad fatigue."
    • Phân tích: Cụm từ "which leads to ad fatigue" là một mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin, làm rõ hậu quả của việc người dùng tiếp xúc quá nhiều với quảng cáo. Sử dụng mệnh đề quan hệ làm cho câu văn mạch lạc hơn.
  3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense):
    • Ví dụ: "Consumers have become more discerning and critical of the claims made in advertisements."
    • Phân tích: Thì hiện tại hoàn thành được dùng để nhấn mạnh sự thay đổi kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, phản ánh sự phát triển dần dần của xu hướng này.
  4. Câu Điều Kiện Loại 1 (First Conditional Sentences):
    • Ví dụ: "If companies feel that traditional advertising is no longer effective, they might reduce investments in creative marketing strategies."
    • Phân tích: Câu điều kiện loại 1 diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai và hậu quả của nó, giúp nhấn mạnh mối liên hệ nguyên nhân - kết quả trong lập luận.

2.4.2. Phân Tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

  1. Từ Vựng Học Thuật (Academic Vocabulary):
    • Ví dụ: "saturation", "desensitized", "discern", "empowering.
    • Phân tích: Những từ này thuộc nhóm từ vựng học thuật, mang tính chính xác và giúp tăng cường tính thuyết phục cho bài viết. Sử dụng từ vựng học thuật đúng ngữ cảnh giúp thí sinh thể hiện được khả năng ngôn ngữ ở mức độ cao.
  2. Cụm Từ Chuyên Ngành (Topic-Specific Phrases):
    • Ví dụ: "ad fatigue," "user-generated content," "brand loyalty."
    • Phân tích: Các cụm từ này liên quan trực tiếp đến chủ đề quảng cáo và hành vi người tiêu dùng, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề được thảo luận. Việc sử dụng các cụm từ chuyên ngành giúp bài viết trở nên chính xác và chuyên nghiệp hơn.
  3. Cụm Từ Liên Kết (Cohesive Devices):
    • Ví dụ: "For instance," "On the other hand," "As a result."
    • Phân tích: Các cụm từ liên kết này giúp kết nối các ý tưởng trong bài viết một cách mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi dòng lập luận của người viết. Việc sử dụng các cụm từ liên kết là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion của bài thi IELTS Writing.
  4. Cách Diễn Đạt Tránh Lặp Từ (Paraphrasing):
    • Ví dụ: "advertising influence" được thay bằng "marketing claims" và "promotional messages."
    • Phân tích: Thay vì lặp lại từ ngữ, người viết sử dụng các từ đồng nghĩa để làm phong phú ngôn ngữ của bài viết. Điều này cho thấy khả năng ngôn ngữ linh hoạt và là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing.

Qua quá trình phân tích và hướng dẫn cách giải đề vừa rồi, hy vọng các bạn thí sinh đã nắm vững các bước quan trọng để xử lý đề bài IELTS Writing Task1 và Task 2 một cách hiệu quả. Chúng ta đã cùng tìm hiểu cách phân tích yêu cầu đề bài, lên dàn ý cho bài luận, và đưa ra những ví dụ cụ thể cho từng luận điểm. Việc hiểu rõ cấu trúc và phát triển ý tưởng một cách logic, kèm theo sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc viết một bài luận chất lượng.

Chúc các bạn thí sinh luôn tự tin và bình tĩnh khi bước vào phòng thi. Hãy tin vào khả năng của mình, vận dụng những gì đã học một cách tốt nhất, và đừng quên dành thời gian để xem lại bài viết trước khi nộp nhé. 

Atlanticlink luôn đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường học tập và chinh phục IELTS. Nếu trong quá trình học tập, bạn không hiểu hay thắc mắc và cần sự hỗ trợ giải đáp, Atlanticlink luôn ở đây, sẵn sàng và chào đón bạn, giúp bạn nâng band chỉ sau 1 khoá học.


 

0
Zalo
Hotline