Với mục tiêu giúp dân văn phòng tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc quốc tế, Atlanticlink tự hào giới thiệu Bộ từ vựng IELTS CÔNG SỞ - bộ công cụ ngôn ngữ không thể thiếu để chinh phục kỳ thi IELTS và áp dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày.
1. Project Management (Quản lý dự án)
- Deadline: Hạn chót
- Milestone: Cột mốc
- Deliverables: Các sản phẩm giao nộp
- Stakeholders: Các bên liên quan
- Scope: Phạm vi (dự án)
- Risk management: Quản lý rủi ro
- Budgeting: Lập ngân sách
- Timeline: Lịch trình
- Kick-off meeting: Cuộc họp khởi động dự án
2. Internal Communication (Truyền thông nội bộ)
- Briefing: Cuộc họp ngắn, cung cấp thông tin
- Memo (Memorandum): Thông báo nội bộ
- Feedback loop: Vòng phản hồi
- Chain of command: Chuỗi chỉ huy, hệ thống cấp bậc
- Corporate culture: Văn hóa doanh nghiệp
- Internal newsletter: Bản tin nội bộ
- Consensus: Sự đồng thuận
- Information dissemination: Sự truyền tải thông tin
- Announcement: Thông báo
- Communication channels: Các kênh truyền thông
3. Meetings (Hội họp)
- Agenda: Chương trình nghị sự
- Minutes of meeting: Biên bản cuộc họp
- Action items: Các mục hành động (sau cuộc họp)
- Chairperson: Chủ tọa cuộc họp
- Discussion points: Các điểm thảo luận
- Wrap-up: Kết thúc, tóm tắt cuộc họp
- Follow-up: Sự tiếp tục, theo dõi sau cuộc họp
- To adjourn a meeting: Kết thúc cuộc họp
- Unanimous decision: Quyết định nhất trí
- Voting: Biểu quyết
4. Negotiation (Thương lượng)
- Contract negotiation: Đàm phán hợp đồng
- Mutual agreement: Sự đồng thuận chung
- Bargaining power: Quyền lực thương lượng
- Concessions: Sự nhượng bộ
- Counter Offer: Phản đề nghị
- Settlement: Thỏa thuận
- Compromise: Thỏa hiệp
- Mediator: Người hòa giải
- Terms and conditions: Các điều khoản và điều kiện
- Win-win situation: Tình huống đôi bên cùng có lợi
|
5. Business Correspondence (Thư tín thương mại)
- Formal email: Email chính thức
- Inquiry: Thư hỏi hàng
- Quotation: Báo giá
- Invoice: Hóa đơn
- Follow-up email: Email theo dõi
- Acknowledgement: Sự xác nhận, nhận được
- Complaint letter: Thư khiếu nại
- Proposal: Đề xuất
- Meeting request: Yêu cầu họp
- Thank-you note: Thư cảm ơn
6. Human Resources (Nhân sự)
- Recruitment: Tuyển dụng
- Job description: Mô tả công việc
- Performance review: Đánh giá hiệu suất
- Compensation package: Gói đền bù (lương và phúc lợi)
- Onboarding: Quá trình làm quen với công việc
- Employee engagement: Sự gắn kết nhân viên
- Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- Disciplinary action: Hành động kỷ luật
- Training and development: Đào tạo và phát triển
- Retention rate: Tỷ lệ giữ chân nhân viên
7. Finance & Accounting (Tài chính & Kế toán)
- Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
- Profit and loss statement: Báo cáo lãi lỗ
- Cash flow: Dòng tiền
- Expense report: Báo cáo chi phí
- Budget allocation: Phân bổ ngân sách
- Tax return: Khai thuế
- Revenue: Doanh thu
- Depreciation: Khấu hao
- Accounts payable: Các khoản phải trả
- Financial forecasting: Dự báo tài chính
|
8. Office Administration (Quản lý văn phòng)
- Filing system: Hệ thống lưu trữ
- Office supplies: Vật dụng văn phòng
- Receptionist: Nhân viên lễ tân
- Workstation: Khu vực làm việc
- Inventory: Hàng tồn kho
- Procurement: Sự thu mua
- Office layout: Bố trí văn phòng
- Facility management: Quản lý cơ sở vật chất
- Clerical work: Công việc văn thư
- Scheduling: Lên lịch trình
Môi trường làm việc chuyên nghiệp đòi hỏi khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác. Bộ từ vựng này tập trung vào các chủ đề phổ biến như quản lý dự án (project management), truyền thông nội bộ (internal communication), hội họp (meetings), và thương lượng (negotiation). Đây đều là những tình huống mà nhân viên văn phòng phải đối mặt hàng ngày, và việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thuyết trình, viết báo cáo, hay thậm chí là giao tiếp với đối tác quốc tế.